DANH MỤC
HỆ THỐNG CHỈ TIÊU THỐNG KÊ CẤP HUYỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 54/2016/QĐ-TTg ngày 19 tháng 12 năm 2016
của Thủ tướng Chính phủ)
Số TT |
Mã số |
Nhóm, tên chỉ tiêu |
Kỳ công bố |
Cơ quan chịu trách nhiệm thu thập tổng hợp |
|
|
01. Đất đai, dân số và bình đẳng giới |
|
|
1 |
H0101 |
Diện tích và cơ cấu đất |
Năm |
Phòng TN&MT |
2 |
H0102 |
Dân số, mật độ dân số |
Năm |
Chủ trì: CTK Phối hợp: CCTK, TTDS&KHHGĐ, CA |
3 |
H0103 |
Số cuộc kết hôn |
Năm |
Phòng Tư pháp |
4 |
H0104 |
Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi đã được đăng ký khai sinh |
Năm |
Phòng Tư pháp |
5 |
H0105 |
Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử |
Năm |
Phòng Tư pháp |
6 |
H0106 |
Tỷ lệ nữ tham gia cấp ủy đảng |
Đầu mỗi nhiệm kỳ |
Ban Tổ chức huyện ủy |
|
|
02. Kinh tế |
|
|
7 |
H0201 |
Số cơ sở, lao động trong các cơ sở kinh tế, sự nghiệp |
5 năm |
CCTK |
8 |
H0202 |
Số cơ sở, lao động trong các cơ sở hành chính |
5 năm |
Phòng Nội vụ |
9 |
H0203 |
Số hộ, lao động kinh tế cá thể nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 năm |
CCTK |
10 |
H0204 |
Số doanh nghiệp, lao động của doanh nghiệp |
Năm |
CCTK |
11 |
H0205 |
Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước trên địa bàn |
6 tháng, năm |
Chủ trì: Phòng TC-KH Phối hợp: KB, CCT |
12 |
H0206 |
Chi và cơ cấu chi ngân sách nhà nước trên địa bàn |
6 tháng, năm |
Chủ trì: Phòng TC-KH Phối hợp: Kho bạc |
13 |
H0207 |
Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
Năm |
BHXH huyện |
14 |
H0208 |
Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
Năm |
BHXH huyện |
15 |
H0209 |
Diện tích gieo trồng cây hàng năm |
Vụ, năm |
CCTK |
16 |
H0210 |
Diện tích cây lâu năm |
Năm |
CCTK |
17 |
H0211 |
Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu |
Năm |
CCTK |
18 |
H0212 |
Sản lượng một số loại cây trồng chủ yếu |
Năm |
CCTK |
19 |
H0213 |
Số lượng gia súc, gia cầm và vật nuôi khác |
Năm |
CCTK |
20 |
H0214 |
Số lượng và sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu |
Năm |
CCTK |
21 |
H0215 |
Diện tích rừng trồng mới tập trung |
Năm |
Chủ trì: CCTK Phối hợp: Phòng NN&PTNT/Phòng KT |
22 |
H0216 |
Diện tích nuôi trồng thủy sản |
Năm |
Chủ trì: CCTK Phối hợp: Phòng NN&PTNT/Phòng KT |
23 |
H0217 |
Số xã được công nhận đạt tiêu chí nông thôn mới |
Năm |
Phòng NN&PTNT /Phòng KT |
24 |
H0218 |
Số lượng chợ, siêu thị, trung tâm thương mại |
Năm |
Phòng KT |
|
|
03. Xã hội, môi trường |
|
|
25 |
H0301 |
Số trường, lớp, phòng học mầm non |
Năm |
Phòng GD&ĐT |
26 |
H0302 |
Số giáo viên mầm non |
Năm |
Phòng GD&ĐT |
27 |
H0303 |
Số học sinh mầm non |
Năm |
Phòng GD&ĐT |
28 |
H0304 |
Số trường, lớp, phòng học phổ thông tiểu học, trung học cơ sở |
Năm |
Phòng GD&ĐT |
29 |
H0305 |
Số giáo viên phổ thông tiểu học, trung học cơ sở |
Năm |
Phòng GD&ĐT |
30 |
H0306 |
Số học sinh phổ thông tiểu học, trung học cơ sở |
Năm |
Phòng GD&ĐT |
31 |
H0307 |
Tỷ lệ trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin |
Năm |
Phòng Y tế/TT Y tế |
32 |
H0308 |
Số ca hiện nhiễm HIV được phát hiện trên một trăm nghìn dân |
Năm |
Chủ trì: P Y tế/TT Y tế Phối hợp: CA huyện |
33 |
H0309 |
Số ca tử vong do HIV/AIDS được báo cáo hàng năm trên một trăm nghìn dân |
Năm |
Chủ trì: P Y tế/TT Y tế Phối hợp: CA huyện |
34 |
H0310 |
Số hộ dân cư nghèo |
Năm |
Chủ trì: P LĐTB&XH Phối hợp: CCTK |
35 |
H0311 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông |
Tháng, năm |
CA huyện, BATGT |
36 |
H0312 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại |
Khi có phát siinh năm |
CA huyện |
37 |
H0313 |
Số vụ án, số bị can đã khởi tố |
Năm |
VKSND |
38 |
H0314 |
Số vụ án, số bị can đã truy tố |
Năm |
VKSND |
39 |
H0315 |
Số vụ, số người phạm tội đã bị kết án |
Năm |
TAND |
40 |
H0316 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại |
Năm |
Phòng NN&PTNT /Phòng KT |
CỤC THỐNG KÊ HẬU GIANG
Địa chỉ: Số 05 Đường Điện Biên Phủ, Phường 5, TP. Vị Thanh, Hậu Giang,
Trưởng Ban Biên Tập: Thiều Vĩnh An, Cục trưởng Cục Thống kê Hậu Giang
Điện thoại: 0293.3878991 - Fax: 0293.3878991 - Email: Haugiang@gso.gov.vn
© 2018 Thiết kế bởi: Trung tâm CNTT-TT Hậu Giang